Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trung điểm

Academic
Friendly

Từ "trung điểm" trong tiếng Việt có nghĩa là điểm nằm ở chính giữa một đoạn thẳng, tức là chia đoạn thẳng đó thành hai phần bằng nhau. Từ này thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt trong hình học.

Định nghĩa:
  • Trung điểm: điểm nằmgiữa một đoạn thẳng, cách đều hai đầu của đoạn thẳng đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trung điểm của đoạn thẳng AB điểm M."

    • đây, M điểm nằm giữa A B, chia đoạn thẳng AB thành hai phần bằng nhau.
  2. Câu nâng cao: "Để tìm trung điểm của đoạn thẳng, ta có thể sử dụng công thức toán học: M(x, y) = ((x1 + x2)/2, (y1 + y2)/2)."

    • Câu này nói về cách tính toạ độ của trung điểm trong một hệ tọa độ.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong toán học, trung điểm cũng có thể được áp dụng trong không gian ba chiều, không chỉ hai chiều.
  • Trong ngữ cảnh khác, "trung điểm" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ vị trí trung gian trong một cuộc tranh luận, như "trung điểm giữa hai ý kiến".
Từ gần giống:
  • Đoạn thẳng: phần nối giữa hai điểm.
  • Điểm: vị trí cụ thể trong không gian.
Từ đồng nghĩa:
  • Trung tâm: Có thể có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh không gian (như trung tâm của một hình tròn), nhưng không chính xác giống như trung điểm của một đoạn thẳng.
Chú ý:
  • Tránh nhầm lẫn "trung điểm" với "trung tâm". Trung tâm thường chỉ vị trígiữa một hình khối hoặc một vùng không gian lớn hơn, trong khi trung điểm chỉ cụ thểgiữa một đoạn thẳng.
  • Trung điểm có thể được hiểu theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh, dụ như trong cuộc sống hàng ngày, có thể chỉ ra việc tìm kiếm sự cân bằng giữa hai quan điểm khác nhau.
  1. (toán) d. Điểm ở chính giữa một đoạn thẳng.

Comments and discussion on the word "trung điểm"